余る
[Dư]
あまる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
còn lại; thừa; dư thừa; quá nhiều
JP: 日本では米が、ヨーロッパではワインが余っている。
VI: Ở Nhật Bản, gạo dư thừa, còn ở châu Âu thì rượu vang dư thừa.
🔗 余り; 余り
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
身に余る栄光。
Vinh quang vượt quá sức tưởng tượng của tôi.
これあげる。余ったから。
Tặng cậu cái này, vì tôi còn thừa.
それは身に余る光栄でございます。
Đó là một vinh dự lớn lao đối với tôi.
それは私の手に余る。
Điều đó quá sức với tôi.
彼女にはボーイフレンドがあり余るほどいる。
Cô ấy có quá nhiều bạn trai.
それは私の力に余る仕事です。
Đó là công việc vượt quá khả năng của tôi.
この仕事は私の力に余る。
Công việc này vượt quá khả năng của tôi.
この仕事は私の手に余る。
Công việc này vượt quá tầm tay tôi.
弟の乱暴はこのごろ目に余る。
Thói bạo lực của em trai tôi gần đây đã trở nên quá đáng.
彼の横暴ぶりは目に余った。
Sự ngang ngược của anh ấy đã quá đáng.