Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Đại từ
gì
JP: 今のアナウンスは何だったのですか。
VI: Thông báo vừa rồi là gì vậy?
Đại từ
cái đó; thứ đó
Đại từ
cái gì đó; cái gì đó không rõ; cái gì đó không biết tên
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 đặc biệt là ナニ
dương vật; cái đó
JP: 「や、それほどでも。せいぜい、大きさ比べたり、わい談するくらいだし」「大きさって何の?」「ナニの」
VI: "Ồ, không có gì to tát lắm đâu. Chỉ là so sánh kích thước và tán gẫu một chút thôi." "Kích thước của cái gì?" "Của 'cái đó'."
Trạng từ
📝 với câu phủ định
(không) chút nào; (không) một chút nào
Thán từ
📝 chỉ sự ngạc nhiên
gì?; hả?
JP: なによ!出来ないの?この度胸なし!腰抜けッ!
VI: Gì chứ! Không làm được à?! Đồ nhát gan! Đồ hèn nhát!!
Thán từ
📝 chỉ sự tức giận hoặc khó chịu
này!; thôi nào!
Thán từ
📝 dùng để bác bỏ lo lắng, quan ngại của ai đó, v.v.
ồ, không (ổn mà); sao (không có gì); ồ (chắc chắn không)