何回
[Hà Hồi]
なんかい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
bao nhiêu lần
JP:
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
何回も何回も言わせんなよ。
Đừng bắt tôi phải nói đi nói lại nhiều lần.
何回行ったの?
Bạn đã đi bao nhiêu lần?
彼はステッキで酔っ払いを何回も何回もたたきつけた。
Anh ấy đã đánh một người say rượu nhiều lần bằng chiếc gậy.
そこには何回行ったの?
Bạn đã đi đến đó mấy lần rồi?
何回言ったらわかるの?
Tôi phải nói bao nhiêu lần nữa mới hiểu?
正確には何回やったの?
Chính xác thì đã làm bao nhiêu lần?
同じことを何回も言わすな!
Đừng bắt tôi phải nói đi nói lại một điều!
何回もいかさまにだまされましたよ。
Tôi đã bị lừa bởi những trò gian lận nhiều lần.
年に何回スキーに行くの?
Bạn đi trượt tuyết mấy lần một năm?
トム、懸垂何回できる?
Tom, cậu làm được bao nhiêu lần kéo xà?