何にも
[Hà]
なんにも
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Trạng từ
📝 với động từ phủ định
không gì cả
JP: このロボット何でも私の言うことを聞くんだ。疲れて、何にもしたくない時は、助かるね。なんて、ありえない話だよね。
VI: Con robot này làm mọi thứ theo lệnh của tôi. Khi tôi mệt mỏi và không muốn làm gì cả, nó thật sự là một sự cứu cánh. Nhưng đó là chuyện không thể nào xảy ra.
🔗 何も