体質 [Thể Chất]

たいしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

thể chất; cơ địa

JP: わたしのおいはたまごたいしてアレルギー体質たいしつだ。

VI: Cháu trai tôi dị ứng với trứng.

Danh từ chung

tính cách; bản chất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはひよわ体質たいしつだ。
Cô ấy có thể trạng yếu ớt.
エマは虚弱きょじゃく体質たいしつだ。
Emma có thể trạng yếu.
アレルギー体質たいしつですか。
Bạn có dị ứng không?
カキはわたし体質たいしつわない。
Hàu không hợp với cơ địa của tôi.
牡蠣かきはどうもわたし体質たいしつわない。
Hàu dường như không hợp với thể chất của tôi.
ここの気候きこうわたし体質たいしつわない。
Khí hậu ở đây không phù hợp với thể chất của tôi.
エビは体質たいしつてきにダメなの。
Tôi dị ứng với tôm.
ものわたし体質たいしつ普通ふつうわないんだ。
Thường thì món chiên không hợp với thể chất của tôi.
湿気しっけおお気候きこうかれ体質たいしつわなかった。
Khí hậu ẩm ướt không phù hợp với thể chất của anh ấy.
しん社長しゃちょうは、会社かいしゃ体質たいしつ堅固けんごなものにつくげた。
Giám đốc mới đã xây dựng công ty thành một thể chế vững chắc.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 体質
  • Cách đọc: たいしつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thể chất, cơ địa; tính chất/cơ chế cố hữu của tổ chức
  • Sắc thái: Trung tính; trang trọng khi nói về tổ chức, đời thường khi nói về con người
  • Ví dụ hay gặp: アレルギー体質, 太りやすい体質, 体質改善, 会社の体質

2. Ý nghĩa chính

  • Thể chất, cơ địa bẩm sinh: Xu hướng sinh học khó thay đổi của cơ thể (dễ dị ứng, dễ béo, lạnh tay chân...).
  • Tính chất/cơ chế cố hữu của tổ chức: “Bản chất tổ chức”, “văn hóa ăn sâu” (ví dụ: 会社の体質, 官僚的な体質).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 体格 (thể hình) nói về kích cỡ hình thể; 体質 nói về cơ địa, đặc tính sinh học.
  • 体調 là tình trạng sức khỏe tại thời điểm hiện tại; 体質 mang tính bẩm sinh/lâu dài.
  • 気質・性質 nghiêng về tính cách/tính chất tâm lý; 体質 chủ yếu là sinh học, hoặc cơ chế tổ chức.
  • Khi nói về tổ chức: 体質 gần với 社風/企業風土 nhưng có sắc thái “cần cải tổ” rõ hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng cho con người: N + 体質だ / 〜体質を持つ / 〜体質に合う・合わない.
  • Dùng cho tổ chức: 〜の体質を改める/変える/改善する, 体質的な問題.
  • Hay đi với: アレルギー, 冷え性, 太りやすい, 痩せやすい, 体質改善, 企業/組織の体質.
  • Lưu ý lịch sự: khi nói về người khác nên tránh phán xét; dùng cách nói trung tính như 〜体質の傾向がある.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
体格Liên quanThể hìnhNói về kích thước cơ thể, không nói cơ địa
体調Liên quanTình trạng sức khỏeTức thời, thay đổi theo ngày
体力Liên quanThể lựcSức bền/khả năng hoạt động
気質Tương cậnKhí chất, tính khíThuộc về tính cách, tâm lý
社風/企業風土Tương cậnVăn hóa doanh nghiệpDùng khi nói tổ chức; 体質 thường hàm ý cần cải đổi
体質改善Cụm liên quanCải thiện cơ địa/cơ chếThường trong sức khỏe/tổ chức
先天的Liên quanBẩm sinhNhấn mạnh yếu tố từ khi sinh ra
後天的Đối nghĩa (một phần)Hình thành sau nàyĐối lập với yếu tố bẩm sinh

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : thân thể, cơ thể.
  • : chất, bản chất, chất lượng.
  • Ghép nghĩa: (thân thể) + (bản chất) → “bản chất của cơ thể; cơ địa” và mở rộng sang “bản chất của tổ chức”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về tổ chức, 体質 thường mang sắc thái “lâu năm, khó thay đổi”. Vì thế các cụm như 体質改善, 体質転換 rất phổ biến trong bối cảnh cải tổ. Với cá nhân, tránh dùng 体質 để quy kết tiêu cực; nên đặt trong khung “xu hướng sinh học” và đưa kèm giải pháp: 食事改善・運動・医師の指導 など.

8. Câu ví dụ

  • 私はアレルギー体質で、春になると鼻がむずむずする。
    Tôi có cơ địa dị ứng nên cứ vào mùa xuân là ngứa mũi.
  • 彼は太りやすい体質だが、運動で改善している。
    Anh ấy thuộc cơ địa dễ tăng cân nhưng đang cải thiện bằng vận động.
  • この会社の閉鎖的な体質を変える必要がある。
    Cần thay đổi bản chất khép kín của công ty này.
  • 体質改善のために、毎朝散歩している。
    Tôi đi dạo mỗi sáng để cải thiện cơ địa.
  • 子どもの体質に合わない薬は使わないでください。
    Xin đừng dùng thuốc không phù hợp với cơ địa của trẻ.
  • 寒さに強い体質だと思っていたが、今年はつらい。
    Tưởng rằng mình thuộc cơ địa chịu lạnh tốt, nhưng năm nay khá vất vả.
  • 家族に糖尿病の体質があるので、食事に気をつけている。
    Gia đình có cơ địa dễ mắc tiểu đường nên tôi chú ý ăn uống.
  • 体質検査を受けて、自分に合う食べ物を知った。
    Sau khi xét nghiệm cơ địa, tôi biết được thực phẩm hợp với mình.
  • 会社の年功序列的な体質が若手のやる気を下げている。
    Bản chất thâm niên của công ty làm giảm động lực của người trẻ.
  • 彼女は緊張しやすい体質で、試験前は眠れないことがある。
    Cô ấy dễ căng thẳng nên trước kỳ thi đôi khi không ngủ được.
💡 Giải thích chi tiết về từ 体質 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?