体育 [Thể Dục]

たいいく
たいく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

giáo dục thể chất; thể dục

JP: 体育たいいく必修ひっしゅう科目かもくですか。

VI: Thể dục là môn học bắt buộc phải không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは体育たいいく先生せんせいだ。
Tom là giáo viên thể dục.
体育たいいく授業じゅぎょう全員ぜんいん必修ひっしゅうです。
Môn thể dục là bắt buộc cho tất cả mọi người.
体育たいいくさいはどうでしたか?
Lễ hội thể thao thế nào?
ケリーは体育たいいくをサボっていえかえった。
Kelly đã trốn học thể dục và về nhà.
ぼく体育たいいく授業じゅぎょうちゅう怪我けがをした。
Tôi đã bị thương trong giờ thể dục.
トムは体育たいいくのために着替きがえるのがやなんだよ。
Tom ghét thay đồ để học môn thể dục.
その学校がっこう最新さいしん体育たいいく器具きぐそなえている。
Ngôi trường đó được trang bị những thiết bị thể dục thể thao hiện đại.
彼女かのじょ保健ほけん体育たいいく講義こうぎはさっぱり理解りかいできない。
Cô ấy hoàn toàn không hiểu bài giảng về giáo dục thể chất và sức khỏe.
わたしたちは体育たいいく好天こうてん期待きたいしている。
Chúng tôi hy vọng trời đẹp vào ngày thể thao.
体育たいいくさいわったし、つぎ中間ちゅうかんテストかあ。
Hội thao đã kết thúc, giờ thì kỳ thi giữa kỳ sắp tới rồi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 体育(たいいく)
  • Cách đọc: たいいく
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: Giáo dục, thể thao
  • Nghĩa khái quát: giáo dục thể chất; môn Thể dục ở trường
  • Cụm thường gặp: 体育の授業, 体育館, 体育祭, 保健体育, 体育教師, 体育会系

2. Ý nghĩa chính

- Giáo dục thể chất: lĩnh vực giáo dục nhằm phát triển thể lực, kỹ năng vận động và hiểu biết về sức khỏe.
- Môn Thể dục ở trường: tiết học, hoạt động thể thao trong chương trình học (tiểu học, THCS, THPT, đại học).

3. Phân biệt

  • 体育 vs スポーツ: 「スポーツ」 là hoạt động thể thao nói chung; 「体育」 là giáo dục về vận động trong môi trường học thuật/nhà trường.
  • 体育 vs 運動: 「運動」 là hành vi vận động; 「体育」 là lĩnh vực/môn học.
  • 体育 vs 体操: 「体操」 là “thể dục dụng cụ” hoặc bài tập thể dục; 「体育」 bao trùm nhiều môn (bóng đá, điền kinh, bơi...).
  • 体育館: nhà thi đấu trong khuôn viên trường; không đồng nghĩa với 「体育」.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 体育の授業/体育を履修する/体育が得意・苦手 dùng nói về môn học.
  • Sự kiện trường: 体育祭 (hội thao), 運動会 (ngày hội thể thao, tiểu học).
  • Ngữ pháp: N + の (体育の授業), N + 教師 (体育教師), N + 系 (体育会系) để chỉ tính cách/khí chất yêu thể thao.
  • Đăng ký học phần đại học: 保健体育 gồm cả sức khỏe và giáo dục thể chất.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
スポーツ Liên quan Thể thao Hoạt động nói chung, không hàm ý giáo dục.
運動 Liên quan Vận động Hành vi vận động cơ thể.
体操 Liên quan hẹp Thể dục/Thể dục dụng cụ Một phần trong 体育.
体育館 Danh từ liên quan Nhà thi đấu Địa điểm học/thực hành 体育.
体育祭 Sự kiện liên quan Hội thao Lễ hội thể thao của trường.
保健体育 Chuyên ngành Sức khỏe & giáo dục thể chất Môn tích hợp sức khỏe và thể chất.
文化系 Đối lập khuynh hướng Thiên văn hóa Đối lập với 体育会系 trong CLB/sở thích.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- (thể): cơ thể, thân thể.
- (dục): nuôi dưỡng, giáo dục.
体育: “giáo dục thân thể”, nuôi dưỡng thể chất qua giáo dục.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, môn 体育 chú trọng cả kỹ năng vận động lẫn kỹ năng hợp tác, an toàn, và kiến thức sức khỏe. Khi mô tả môn học hãy dùng cấu trúc 「体育の授業」; khi nói về cơ sở vật chất dùng 「体育館」; nói về không khí, bản sắc CLB thể thao dùng 「体育会系」.

8. Câu ví dụ

  • 明日の体育の授業は雨で体育館に変更された。
    Tiết Thể dục ngày mai do mưa nên chuyển vào nhà thi đấu.
  • 私は体育が得意だが、数学は苦手だ。
    Tôi giỏi Thể dục nhưng yếu Toán.
  • 大学では体育を必修で履修しなければならない。
    Ở đại học, phải học bắt buộc môn Giáo dục thể chất.
  • 秋に体育祭が行われ、全校でリレーに参加する。
    Hội thao được tổ chức vào mùa thu, cả trường tham gia chạy tiếp sức.
  • 彼は体育教師を目指して教育学部に進んだ。
    Anh ấy hướng tới làm giáo viên Thể dục nên vào khoa sư phạm.
  • 小学校では体育だけでなく保健も一緒に学ぶ。
    Ở tiểu học, không chỉ Thể dục mà còn học cả Sức khỏe.
  • 部活動は体育会系と文化系に分かれている。
    Các CLB được chia thành nhóm thiên thể thao và nhóm thiên văn hóa.
  • コロナ対策で体育の授業内容が見直された。
    Nội dung tiết Thể dục được xem xét lại do các biện pháp chống dịch.
  • 冬の体育では持久走が多い。
    Trong Thể dục mùa đông có nhiều chạy bền.
  • 地域の体育施設を無料で利用できる日がある。
    Có ngày có thể dùng miễn phí các cơ sở thể thao của địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 体育 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?