1. Thông tin cơ bản
- Từ: 体罰
- Cách đọc: たいばつ
- Loại từ: 名詞
- Sắc thái: pháp lý/xã hội; chủ đề nhạy cảm, thường mang nghĩa tiêu cực và bị cấm trong giáo dục hiện đại
2. Ý nghĩa chính
Hình phạt thân thể (corporal punishment): biện pháp kỷ luật gây đau đớn thể xác (đánh, tát, quật, bắt chịu đựng đau...), thường trong bối cảnh gia đình, trường học, câu lạc bộ thể thao, cơ sở giáo dưỡng. Hiện nay đa phần bị coi là vi phạm quyền con người và cấm trong giáo dục.
3. Phân biệt
- 体罰 vs 罰: 罰 là trừng phạt nói chung; 体罰 là trừng phạt tác động trực tiếp lên cơ thể.
- 体罰 vs 懲戒: 懲戒 là kỷ luật (bao gồm cảnh cáo, đình chỉ...), không nhất thiết là bạo lực thể chất.
- 体罰 vs 虐待: 虐待 là bạo hành/ngược đãi; 体罰 có thể bị xem là 虐待 tùy mức độ và bối cảnh.
- 体罰 vs しつけ: しつけ là dạy dỗ; hiện đại nhấn mạnh “không dùng 体罰 trong dạy dỗ”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 体罰を加える/与える/行う/受ける(加える là tự nhiên nhất khi bên gây ra)
- Đi kèm: 体罰禁止, 体罰問題, 体罰防止, 体罰の疑い.
- Ngữ cảnh: tin tức giáo dục, thể thao học đường, quy định pháp lý, đào tạo giáo viên/HLV.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 暴力 |
Liên quan |
bạo lực |
Rộng hơn 体罰; bao gồm cả ngoài bối cảnh kỷ luật |
| 懲戒 |
Liên quan |
kỷ luật |
Hình thức kỷ luật không nhất thiết là thể xác |
| 虐待 |
Gần nghĩa |
ngược đãi |
Nặng tính vi phạm, có thể cấu thành tội phạm |
| 指導/助言 |
Đối nghĩa |
chỉ đạo/khuyên nhủ |
Phương pháp giáo dục không bạo lực |
| 褒賞(ほうしょう) |
Đối nghĩa |
khen thưởng |
Đối lập về cách xử lý hành vi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 体: thân thể.
- 罰: hình phạt.
- Kết hợp nghĩa: hình phạt tác động lên thân thể.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bàn về 体罰, cần lưu ý sự khác biệt về pháp luật giữa các quốc gia và bối cảnh lịch sử. Ở Nhật, trong giáo dục học đường, 体罰 cơ bản bị cấm; thay vào đó đề cao “指導・対話・支援”. Trong diễn đạt, “体罰を加える” nêu rõ chủ thể gây ra; “体罰を受ける” nhấn mạnh nạn nhân.
8. Câu ví dụ
- 学校での体罰は法律で禁止されている。
Hình phạt thân thể ở trường học bị pháp luật cấm.
- コーチが選手に体罰を加え、問題になった。
Huấn luyện viên đã dùng hình phạt thân thể với vận động viên và gây ra vấn đề.
- 子どものしつけとしての体罰は許されない。
Thưởng phạt thân thể trong việc dạy con là không thể chấp nhận.
- 体罰を受けた経験を生徒が証言した。
Học sinh đã làm chứng về trải nghiệm bị phạt thân thể.
- 学校は体罰防止の研修を実施した。
Nhà trường tổ chức tập huấn phòng ngừa thể phạt thân thể.
- 体罰の疑いがあるとして調査が始まった。
Cuộc điều tra đã bắt đầu do nghi ngờ có hình phạt thân thể.
- 指導は体罰ではなく対話で行うべきだ。
Việc hướng dẫn nên thực hiện bằng đối thoại chứ không phải phạt thân thể.
- 保護者説明会で体罰の定義を確認した。
Tại buổi họp phụ huynh, họ đã xác nhận định nghĩa về hình phạt thân thể.
- 部活動での体罰がSNSで告発された。
Việc phạt thân thể trong câu lạc bộ được tố cáo trên mạng xã hội.
- 学校は「体罰ゼロ」を目標に掲げている。
Nhà trường đề ra mục tiêu “không có phạt thân thể”.