佐曾羅
[Tá Tằng La]
左尊羅 [Tả Tôn La]
採蘇羅 [Thải Tô La]
佐曽羅 [Tá Tằng La]
左尊羅 [Tả Tôn La]
採蘇羅 [Thải Tô La]
佐曽羅 [Tá Tằng La]
さそら
Danh từ chung
loại hương dùng trong kōdō (gốc từ Ấn Độ)
🔗 香道・こうどう