佐幕派 [Tá Mạc Phái]
さばくは

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

người ủng hộ tướng quân

Hán tự

trợ lý; giúp đỡ
Mạc màn; cờ; hồi kịch
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái