住民税 [Trụ Dân Thuế]

じゅうみんぜい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

thuế cư trú

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 住民税(じゅうみんぜい)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thuế cư dân địa phương (thuế do tỉnh/thành phố thu của người cư trú)
  • Ngữ vực: hành chính, tài chính, đời sống
  • Đặc điểm: Tính theo thu nhập năm trước; gồm 市町村民税 và 道府県民税; nộp theo 特別徴収 hoặc 普通徴収

2. Ý nghĩa chính

Thuế địa phương đánh trên cư dân dựa vào thu nhập năm trước, do chính quyền địa phương (tỉnh/thành phố) thu để cung cấp dịch vụ công.

3. Phân biệt

  • 住民税 vs 所得税: 住民税 là thuế địa phương; 所得税 là thuế quốc gia. 住民税 thường nộp năm sau dựa trên thu nhập năm trước, còn 所得税 khấu trừ theo tháng và quyết toán cuối năm.
  • 個人住民税 (đối với cá nhân) vs 法人住民税 (đối với pháp nhân/doanh nghiệp). Trong đời sống hàng ngày, 住民税 thường chỉ cá nhân.
  • 住民税非課税: đối tượng/nhóm không phải chịu thuế này (ví dụ: thu nhập rất thấp, học sinh, người phụ thuộc đáp ứng điều kiện).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 住民税を納める/払う, 住民税が上がる/下がる, 住民税の申告/控除/決定通知書, 住民税非課税世帯
  • Ngữ cảnh: thủ tục hành chính, tin tức kinh tế-xã hội, phúc lợi.
  • Lưu ý: Người đi làm thường nộp qua công ty (特別徴収), người tự do tự nộp (普通徴収).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
個人住民税 Liên quan Thuế cư dân cá nhân Phần thường gặp trong đời sống cá nhân.
市民税/県民税 Liên quan Thuế công dân thành phố/thuế cư dân tỉnh Các thành phần cấu thành 住民税.
地方税 Gần nghĩa Thuế địa phương Khái niệm rộng, bao gồm 住民税.
所得税 Phân biệt Thuế thu nhập (quốc gia) Không phải đối nghĩa, là loại khác.
非課税 Trạng thái Miễn thuế Chỉ tình trạng không phải nộp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : ở, cư trú
  • : dân, người dân
  • : thuế
  • 住民(cư dân)+(thuế)→ thuế cư dân

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm thủ tục chuyển nơi ở, bạn nên chú ý thời điểm tính 住民税: dù chuyển tỉnh/thành, 住民税 của năm đó vẫn dựa trên địa chỉ ngày 1/1. Hồ sơ như 住民税決定通知書 thường cần khi xin phúc lợi, trường học hay làm thủ tục vay nhà.

8. Câu ví dụ

  • 住民税は前年の所得に基づいて計算される。
    Thuế cư dân được tính dựa trên thu nhập của năm trước.
  • 会社員は給与から住民税が特別徴収される。
    Nhân viên công ty bị khấu trừ thuế cư dân trực tiếp từ lương.
  • フリーランスは自分で住民税を納付する。
    Freelancer tự nộp thuế cư dân.
  • 住民税の決定通知書が届いた。
    Thông báo quyết định thuế cư dân đã được gửi tới.
  • 低所得のため住民税非課税となった。
    Do thu nhập thấp nên thuộc diện miễn thuế cư dân.
  • 引っ越しても今年の住民税は旧住所の自治体に払う。
    Dù chuyển nhà, thuế cư dân năm nay vẫn nộp cho chính quyền địa phương nơi ở cũ.
  • 住民税が上がると家計に影響が出る。
    Khi thuế cư dân tăng, ngân sách gia đình bị ảnh hưởng.
  • 控除を申請すれば住民税が軽減される場合がある。
    Nếu xin khấu trừ, có trường hợp thuế cư dân được giảm.
  • 市役所で住民税の納付相談をした。
    Tôi đã trao đổi về việc nộp thuế cư dân tại ủy ban thành phố.
  • 留学生は住民税の対象外になることがある。
    Du học sinh có trường hợp không thuộc đối tượng chịu thuế cư dân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 住民税 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?