1. Thông tin cơ bản
- Từ: 住民税(じゅうみんぜい)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thuế cư dân địa phương (thuế do tỉnh/thành phố thu của người cư trú)
- Ngữ vực: hành chính, tài chính, đời sống
- Đặc điểm: Tính theo thu nhập năm trước; gồm 市町村民税 và 道府県民税; nộp theo 特別徴収 hoặc 普通徴収
2. Ý nghĩa chính
Thuế địa phương đánh trên cư dân dựa vào thu nhập năm trước, do chính quyền địa phương (tỉnh/thành phố) thu để cung cấp dịch vụ công.
3. Phân biệt
- 住民税 vs 所得税: 住民税 là thuế địa phương; 所得税 là thuế quốc gia. 住民税 thường nộp năm sau dựa trên thu nhập năm trước, còn 所得税 khấu trừ theo tháng và quyết toán cuối năm.
- 個人住民税 (đối với cá nhân) vs 法人住民税 (đối với pháp nhân/doanh nghiệp). Trong đời sống hàng ngày, 住民税 thường chỉ cá nhân.
- 住民税非課税: đối tượng/nhóm không phải chịu thuế này (ví dụ: thu nhập rất thấp, học sinh, người phụ thuộc đáp ứng điều kiện).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 住民税を納める/払う, 住民税が上がる/下がる, 住民税の申告/控除/決定通知書, 住民税非課税世帯
- Ngữ cảnh: thủ tục hành chính, tin tức kinh tế-xã hội, phúc lợi.
- Lưu ý: Người đi làm thường nộp qua công ty (特別徴収), người tự do tự nộp (普通徴収).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 個人住民税 |
Liên quan |
Thuế cư dân cá nhân |
Phần thường gặp trong đời sống cá nhân. |
| 市民税/県民税 |
Liên quan |
Thuế công dân thành phố/thuế cư dân tỉnh |
Các thành phần cấu thành 住民税. |
| 地方税 |
Gần nghĩa |
Thuế địa phương |
Khái niệm rộng, bao gồm 住民税. |
| 所得税 |
Phân biệt |
Thuế thu nhập (quốc gia) |
Không phải đối nghĩa, là loại khác. |
| 非課税 |
Trạng thái |
Miễn thuế |
Chỉ tình trạng không phải nộp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 住: ở, cư trú
- 民: dân, người dân
- 税: thuế
- 住民(cư dân)+税(thuế)→ thuế cư dân
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi làm thủ tục chuyển nơi ở, bạn nên chú ý thời điểm tính 住民税: dù chuyển tỉnh/thành, 住民税 của năm đó vẫn dựa trên địa chỉ ngày 1/1. Hồ sơ như 住民税決定通知書 thường cần khi xin phúc lợi, trường học hay làm thủ tục vay nhà.
8. Câu ví dụ
- 住民税は前年の所得に基づいて計算される。
Thuế cư dân được tính dựa trên thu nhập của năm trước.
- 会社員は給与から住民税が特別徴収される。
Nhân viên công ty bị khấu trừ thuế cư dân trực tiếp từ lương.
- フリーランスは自分で住民税を納付する。
Freelancer tự nộp thuế cư dân.
- 住民税の決定通知書が届いた。
Thông báo quyết định thuế cư dân đã được gửi tới.
- 低所得のため住民税非課税となった。
Do thu nhập thấp nên thuộc diện miễn thuế cư dân.
- 引っ越しても今年の住民税は旧住所の自治体に払う。
Dù chuyển nhà, thuế cư dân năm nay vẫn nộp cho chính quyền địa phương nơi ở cũ.
- 住民税が上がると家計に影響が出る。
Khi thuế cư dân tăng, ngân sách gia đình bị ảnh hưởng.
- 控除を申請すれば住民税が軽減される場合がある。
Nếu xin khấu trừ, có trường hợp thuế cư dân được giảm.
- 市役所で住民税の納付相談をした。
Tôi đã trao đổi về việc nộp thuế cư dân tại ủy ban thành phố.
- 留学生は住民税の対象外になることがある。
Du học sinh có trường hợp không thuộc đối tượng chịu thuế cư dân.