住み心地 [Trụ Tâm Địa]
すみごこち
すみここち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

sự thoải mái khi sống

JP: かれ心地ごこちがよいちいさないえんでいます。

VI: Anh ấy đang sống trong một ngôi nhà nhỏ thoải mái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのいえ心地ごこちがよい。
Ngôi nhà đó có không gian sống rất thoải mái.
シンガポールって、心地ごこちがいい?
Singapore sống có thoải mái không?
日本にほんって、心地ごこちがいい?
Nhật Bản sống có thoải mái không?
この住宅じゅうたく地域ちいき心地ごこちがよい。
Khu dân cư này rất dễ chịu để ở.
そのいえ全然ぜんぜん心地ごこちがよくない。
Ngôi nhà đó không hề thoải mái để ở.
このいえ心地ごこち全然ぜんぜんよくない。
Ngôi nhà này không hề thoải mái để ở.
我々われわれ横町よこちょう心地ごこちのよいちいさないえんでいる。
Chúng tôi đang sống trong ngôi nhà nhỏ thoải mái ở con hẻm.
おおきないえすべ心地ごこちがよいとはかぎらない。
Không phải ngôi nhà lớn nào cũng thoải mái để ở.

Hán tự

Trụ cư trú; sống
Tâm trái tim; tâm trí
Địa đất; mặt đất