住み心地 [Trụ Tâm Địa]

すみごこち
すみここち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

sự thoải mái khi sống

JP: かれ心地ごこちがよいちいさないえんでいます。

VI: Anh ấy đang sống trong một ngôi nhà nhỏ thoải mái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのいえ心地ごこちがよい。
Ngôi nhà đó có không gian sống rất thoải mái.
シンガポールって、心地ごこちがいい?
Singapore sống có thoải mái không?
日本にほんって、心地ごこちがいい?
Nhật Bản sống có thoải mái không?
この住宅じゅうたく地域ちいき心地ごこちがよい。
Khu dân cư này rất dễ chịu để ở.
そのいえ全然ぜんぜん心地ごこちがよくない。
Ngôi nhà đó không hề thoải mái để ở.
このいえ心地ごこち全然ぜんぜんよくない。
Ngôi nhà này không hề thoải mái để ở.
我々われわれ横町よこちょう心地ごこちのよいちいさないえんでいる。
Chúng tôi đang sống trong ngôi nhà nhỏ thoải mái ở con hẻm.
おおきないえすべ心地ごこちがよいとはかぎらない。
Không phải ngôi nhà lớn nào cũng thoải mái để ở.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 住み心地
  • Cách đọc: すみごこち
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cảm giác, mức độ dễ chịu khi sống/ở trong một nơi (nhà, khu vực, thành phố)
  • Mẫu dùng điển hình: 〜がいい/〜が悪い, 住み心地の良い〜, 住み心地を重視する

2. Ý nghĩa chính

住み心地 diễn tả độ tiện nghi và thoải mái khi “sống” lâu dài ở một nơi: bố cục nhà, ánh sáng, tiếng ồn, giao thông, an ninh, hàng xóm, dịch vụ xung quanh... Không chỉ là cảm giác tức thời mà là ấn tượng tổng thể khi cư trú.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 居心地(いごこち): cảm giác thoải mái khi “ngồi/ở” trong một không gian trong thời gian ngắn (phòng, quán). 住み心地 nhấn mạnh “sống” lâu dài.
  • 住みやすい (tính từ): nghĩa gần với 住み心地がいい nhưng thiên về tính từ đánh giá chung, còn 住み心地 là danh từ, dùng linh hoạt hơn trong cấu trúc danh ngữ.
  • 〜心地(ごこち): mẫu “Vます語幹 + 心地” như 使い心地, 着心地, 乗り心地. 住み心地 là biến thể thuộc nhóm này.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 住み心地がいい/悪い, 住み心地のいい家, 住み心地を左右する要因.
  • Ngữ cảnh: review nhà/đồ ở, kiến trúc, bất động sản, quy hoạch đô thị, quảng cáo nhà ở.
  • Trang trọng/thông dụng đều dùng được; phù hợp bài viết mô tả chất lượng không gian sống.
  • Thường đi với các yếu tố đánh giá: 間取り, 日当たり, 断熱性, 防音, 交通の便, 治安, 近隣環境.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
居心地 Liên quan/so sánh Cảm giác thoải mái khi ngồi/ở Thời gian ngắn, không nhất thiết là “sống”.
住みやすい Gần nghĩa Dễ sống Tính từ; thay cho “住み心地がいい”.
住環境 Liên quan Môi trường sống Tính khách quan, yếu tố xung quanh nơi ở.
使い心地/着心地/乗り心地 Mẫu cấu tạo Cảm giác khi dùng/mặc/đi Cùng mẫu Vます語幹 + 心地.
住みにくい Đối nghĩa Khó sống Trái với “住みやすい/住み心地がいい”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Cấu trúc: 住み(動詞「住む」ます語幹)+ 心地(ごこち) “cảm giác”. Kanji: (trú, cư), (tâm), (địa). Mẫu chung “Vます語幹 + 心地” tạo danh từ chỉ “cảm giác khi làm V”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả nhà/đô thị, người Nhật hay gom nhiều yếu tố định tính vào một từ 住み心地. Nếu bạn viết bài giới thiệu nhà, dùng cụm “住み心地の良さ” nghe tự nhiên và mang tính tiếp thị. Với khảo sát, có thể nói “住み心地を評価する/重視する”.

8. Câu ví dụ

  • このマンションは住み心地がいいと評判だ。
    Chung cư này nổi tiếng là có cảm giác sống thoải mái.
  • 引っ越し先は住み心地を最優先で選びました。
    Tôi chọn nơi chuyển đến đặt ưu tiên hàng đầu là độ dễ chịu khi sống.
  • 断熱性が高いと住み心地がぐっと良くなる。
    Cách nhiệt tốt thì cảm giác sống sẽ tốt lên rõ rệt.
  • 駅から遠いのが住み心地の悪さにつながっている。
    Việc xa ga làm giảm độ tiện nghi khi sống.
  • この間取りは家族連れにとって住み心地が抜群だ。
    Bố cục này cực kỳ dễ sống đối với gia đình có con.
  • 騒音が少ないので住み心地に不満はありません。
    Vì ít tiếng ồn nên tôi không có phàn nàn về độ thoải mái khi sống.
  • 庭のある家は私にとって住み心地がいい。
    Nhà có vườn đối với tôi có cảm giác sống dễ chịu.
  • 内見で住み心地の良さを確かめてから契約する。
    Tôi sẽ kiểm tra độ dễ sống khi xem nhà rồi mới ký hợp đồng.
  • 日当たりの改善が住み心地を大きく左右する。
    Cải thiện ánh sáng chiếu vào ảnh hưởng lớn đến độ tiện nghi khi sống.
  • リフォーム後、住み心地は想像以上によくなった。
    Sau khi cải tạo, cảm giác sống tốt hơn ngoài tưởng tượng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 住み心地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?