低迷 [Đê Mê]

ていめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mây treo thấp

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

duy trì ở mức thấp (doanh số, giá cổ phiếu, v.v.); duy trì trì trệ (nền kinh tế, thị trường, v.v.); lơ lửng (ở mức thấp); lúng túng; suy thoái

JP: 昨日きのう株価かぶか下落げらくともない、今日きょう取引とりひき低迷ていめいだった。

VI: Do giá cổ phiếu giảm hôm qua, giao dịch hôm nay đã suy yếu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

不動産ふどうさん市場しじょう低迷ていめいしているため、東京とうきょう土地とち所有しょゆうしゃたちは恐慌きょうこうをきたしています。
Do thị trường bất động sản đang suy thoái, các chủ đất ở Tokyo đang hoảng loạn.
大統領だいとうりょう減税げんぜいによって、低迷ていめいしている経済けいざい活性かっせいさせることをのぞんでいる。
Tổng thống hy vọng sẽ khởi sắc nền kinh tế đang trì trệ thông qua việc giảm thuế.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 低迷(ていめい)
  • Từ loại: danh từ (サ変名詞) / động từ 〜が低迷する
  • Nghĩa khái quát: trì trệ ở mức thấp, u ám/suy yếu kéo dài
  • Lĩnh vực: kinh tế, thị trường, kinh doanh, giáo dục, thể thao
  • Mẫu kết hợp: 景気が低迷する・株価の低迷・売上低迷・成績が低迷低迷から脱する/脱却する

2. Ý nghĩa chính

  • Trì trệ ở mức thấp: chỉ trạng thái sa sút kéo dài, khó bật lên.
  • Hiệu suất/kết quả kém trong một giai đoạn, không có dấu hiệu phục hồi rõ rệt.

3. Phân biệt

  • 低迷 vs 低下: 低下 là “giảm xuống”; 低迷 là “ở mức thấp và ì ạch” sau khi đã giảm.
  • 低迷 vs 不振: 不振 là “kém, ảm đạm” về thành tích/kinh doanh; 低迷 nhấn trạng thái kéo dài, khó khởi sắc.
  • 低迷 vs 停滞: 停滞 là “đình trệ, không tiến triển” (trung tính); 低迷 hàm ý mức thấp + u ám.
  • 低迷 vs 悪化: 悪化 là xấu đi; 低迷 là xấu sẵn và duy trì ở mức thấp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cấu trúc: N が低迷するN の低迷低迷から脱却する・打破する・抜け出す.
- Điển hình: 景気・株価・為替・売上・業績・需要・視聴率・順位・モチベーション+低迷.
- Sắc thái báo chí/kinh doanh, mang cảm giác u ám, kéo dài.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
不振Đồng nghĩa gầntrì trệ, ảm đạmThành tích/kinh doanh kém.
停滞Liên quanđình trệKhông tiến triển; trung tính hơn.
伸び悩むLiên quantăng trưởng ì ạchTăng chậm, không bứt phá.
悪化Liên quanxấu điQuá trình xuống dốc; khác với duy trì mức thấp.
回復Đối nghĩaphục hồiThoát khỏi tình trạng thấp.
好転Đối nghĩachuyển biến tốtCải thiện tình hình.
反発・反騰Đối nghĩa (thị trường)bật lên, hồi phục mạnhDùng cho giá/chỉ số.
上向くĐối nghĩa gầnkhởi sắcDần dần đi lên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (てい/ひく-い): thấp.
  • (めい/まよ-う): lạc lối, mông lung.
  • Hợp nghĩa: ở mức thấp và “loay hoay/lạc lối” → trì trệ, u ám kéo dài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề báo kinh tế, 低迷 thường đi với biện pháp thoát: 「〜からの脱却」「低迷打破」「テコ入れ」. Khi mô tả dữ liệu, kết hợp “長期にわたり依然として停滞感” để nhấn sắc thái kéo dài. Tránh lạm dụng với hiện tượng nhất thời trong ngày; khi ngắn hạn, dùng 伸び悩む/弱含む phù hợp hơn.

8. Câu ví dụ

  • 景気が低迷し、消費マインドが冷え込んでいる。
    Kinh tế trì trệ, tâm lý tiêu dùng nguội lạnh.
  • 新製品の売上が低迷している。
    Doanh số sản phẩm mới đang ì ạch.
  • 視聴率の低迷から脱却するため、企画を見直した。
    Để thoát khỏi tỷ suất người xem thấp kéo dài, đã rà soát lại ý tưởng.
  • 株価の低迷が投資家心理を圧迫している。
    Giá cổ phiếu trì trệ đang đè nặng tâm lý nhà đầu tư.
  • チームは序盤から成績が低迷している。
    Đội bóng sa sút thành tích ngay từ đầu mùa.
  • 地域経済の低迷が雇用に影響した。
    Sự trì trệ của kinh tế địa phương đã ảnh hưởng đến việc làm.
  • 長期低迷を打破するカギは新規事業だ。
    Chìa khóa phá vỡ tình trạng trì trệ kéo dài là các dự án mới.
  • モチベーションが低迷し、生産性が落ちている。
    Động lực đang tụt dốc, năng suất giảm.
  • 為替相場は小動きで低迷が続いた。
    Tỷ giá biến động nhẹ, tình trạng trì trệ tiếp diễn.
  • 観光需要の低迷に歯止めがかからない。
    Không thể chặn đà suy giảm kéo dài của nhu cầu du lịch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 低迷 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?