1. Thông tin cơ bản
- Từ: 低水準
- Cách đọc: ていすいじゅん
- Loại từ: Danh từ; tính từ bổ nghĩa bằng の (低水準の〜)
- Độ trang trọng: Trang trọng/chuyên môn
- Ghi chú: Thường dùng trong báo cáo, thống kê, kinh tế, giáo dục: “mức thấp, ở mức thấp”. Tránh dùng như な-tính từ; dùng 低水準のN hoặc 〜は低水準だ.
2. Ý nghĩa chính
- “Mức thấp, ở mức thấp” so với tiêu chuẩn/kỳ vọng/chuẩn mực: chất lượng, năng lực, lương, đầu tư, chỉ số…
- Cách nói quen thuộc trong tiêu đề báo cáo: 〜は歴史的低水準(mức thấp mang tính lịch sử), 〜は低水準にとどまる(vẫn ở mức thấp).
3. Phân biệt
- 低レベル: tương đương nghĩa nhưng sắc thái đời thường, có thể chê bai (thô, kém). 低水準 khách quan, trung tính hơn trong văn bản chính thức.
- 低品質: “chất lượng thấp” cụ thể về quality; 低水準 rộng hơn (mức lương, thành tích, đầu tư…).
- 水準 vs 基準: 水準 là “mức/chuẩn mực đang có”, 基準 là “tiêu chuẩn/quy chuẩn đặt ra”. 低水準 nói về “mức đang ở thấp”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Miêu tả trạng thái: 〜は低水準だ/にある/にとどまる/で推移する.
- Bổ nghĩa danh từ: 低水準のサービス/賃金/学力/投資/生活/インフラ.
- Biểu đạt mục tiêu/chính sách: 低水準から脱却する(thoát khỏi mức thấp), 国際水準に近づける(tiệm cận chuẩn quốc tế).
- Ngữ cảnh: báo chí kinh tế, giáo dục, y tế công, quản trị chất lượng, thống kê xã hội.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 低レベル |
Đồng nghĩa (khẩu ngữ hơn) |
Mức thấp, trình độ thấp |
Dễ mang sắc thái chê bai. |
| 低品質 |
Liên quan |
Chất lượng thấp |
Hẹp hơn, tập trung vào chất lượng. |
| 水準 |
Liên quan |
Mức, chuẩn mực |
Cơ sở để so sánh “thấp/cao”. |
| 高水準 |
Đối nghĩa |
Mức cao |
Đối lập trực tiếp. |
| 国際水準 |
Liên quan |
Mức/chuẩn quốc tế |
Đích so sánh thường gặp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 低: “thấp”.
- 水: “nước”.
- 準: “chuẩn, cấp độ/chuẩn mực”.
- Ghép nghĩa: 低(thấp)+ 水準(mức, chuẩn mực) → “mức thấp”. Gốc 水準 vốn nghĩa “mực nước”, phát triển thành “chuẩn/mức”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, 低水準 giúp giữ giọng điệu trung lập, thay cho 低いだけ(chỉ “thấp” đơn thuần). Tránh dùng 低水準なN; người bản ngữ ưu tiên 低水準のN hoặc 〜は低水準だ/にとどまる. Cấu trúc ngắn gọn hay gặp trên báo: 「賃上げ、依然低水準」.
8. Câu ví dụ
- 国内賃金は依然として低水準にとどまっている。
Lương trong nước vẫn ở mức thấp.
- サービスの質が低水準だと評価された。
Chất lượng dịch vụ bị đánh giá là ở mức thấp.
- 読解力は国際平均と比べて低水準にある。
Năng lực đọc hiểu đang ở mức thấp so với trung bình quốc tế.
- 事故件数は歴史的低水準まで減少した。
Số vụ tai nạn đã giảm xuống mức thấp mang tính lịch sử.
- 研究資金が低水準のままでは競争に勝てない。
Nếu nguồn kinh phí nghiên cứu vẫn ở mức thấp thì khó cạnh tranh.
- この地域は生活インフラが低水準だ。
Khu vực này có hạ tầng đời sống ở mức thấp.
- インフレ率は低水準で推移している。
Tỷ lệ lạm phát đang duy trì ở mức thấp.
- まず低水準からの脱却が最優先課題だ。
Ưu tiên hàng đầu là thoát khỏi mức thấp hiện nay.
- 市場の流動性は低水準に落ち込んだ。
Tính thanh khoản của thị trường đã rơi xuống mức thấp.
- 教育投資が低水準だと格差が拡大しやすい。
Nếu đầu tư giáo dục ở mức thấp thì chênh lệch dễ gia tăng.