位相 [Vị Tương]

いそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

pha (ví dụ: sóng, điện, mặt trăng)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

tô pô

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

đăng ký

Hán tự

Từ liên quan đến 位相