位牌を汚す [Vị Bài Ô]
いはいをけがす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

làm ô danh tổ tiên; làm hoen ố danh dự của tổ tiên

Hán tự

Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Bài nhãn; biển hiệu; huy chương; quân bài mạt chược
Ô bẩn; ô nhiễm; ô nhục