Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
位牌
[Vị Bài]
いはい
🔊
Danh từ chung
bài vị Phật giáo
Hán tự
位
Vị
hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
牌
Bài
nhãn; biển hiệu; huy chương; quân bài mạt chược