伺候 [Tứ Hậu]
祗候 [Chi Hậu]
しこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chờ đợi (ai đó)

Hán tự

Tứ thăm; hỏi
Hậu khí hậu; mùa; thời tiết; chờ đợi; mong đợi
Chi kính trọng