Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
伺い書
[Tứ Thư]
うかがいしょ
🔊
Danh từ chung
đơn yêu cầu
Hán tự
伺
Tứ
thăm; hỏi
書
Thư
viết