伸縮性 [Thân Súc Tính]
しんしゅくせい

Danh từ chung

tính đàn hồi

JP: この水着みずぎ伸縮しんしゅくせいのある素材そざいでできている。

VI: Bộ đồ bơi này làm từ chất liệu co giãn.

Hán tự

Thân mở rộng; kéo dài
Súc co lại; giảm
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 伸縮性