伸縮 [Thân Súc]
しんしゅく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

co giãn; đàn hồi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この水着みずぎ伸縮しんしゅくせいのある素材そざいでできている。
Bộ đồ bơi này làm từ chất liệu co giãn.

Hán tự

Thân mở rộng; kéo dài
Súc co lại; giảm