伸し
[Thân]
のし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
kéo dài
Danh từ chung
bơi nghiêng
🔗 横泳ぎ