Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
会員名簿
[Hội Viên Danh Bộ]
かいいんめいぼ
🔊
Danh từ chung
danh sách thành viên
Hán tự
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
員
Viên
nhân viên; thành viên
名
Danh
tên; nổi tiếng
簿
Bộ
sổ đăng ký; sổ ghi chép