休載 [Hưu Tải]
きゅうさい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ngừng xuất bản
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ngừng xuất bản