休職 [Hưu Chức]

きゅうしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nghỉ việc tạm thời

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 休職
  • Cách đọc: きゅうしょく
  • Loại từ: Danh từ; サ変動詞(休職する)
  • Độ phổ biến/Trình độ: Trung – cao cấp (N2~N1, ngữ cảnh công sở/nhân sự)
  • Nghĩa khái quát: tạm nghỉ việc (nghỉ không làm việc tại công ty trong một thời gian)
  • Ngữ cảnh: Nhân sự, luật lao động, y tế, chăm sóc gia đình, kỷ luật

2. Ý nghĩa chính

  • 休職する: xin/tạm nghỉ việc (do bệnh, chăm sóc, du học, lý do cá nhân) theo chế độ công ty.
  • 休職 cũng có thể là hình thức xử lý kỷ luật (đình chỉ công tác) tùy quy định.

3. Phân biệt

  • 休暇: kỳ nghỉ ngắn ngày (có lương/không lương), vẫn là nhân viên đang làm việc.
  • 休業: tạm ngừng hoạt động kinh doanh (cửa hàng/công ty), không nhắm đến cá nhân.
  • 退職: thôi việc, chấm dứt hợp đồng. 休職 là tạm ngừng, vẫn còn tư cách nhân viên.
  • 休養: nghỉ ngơi dưỡng sức (không chỉ trong quan hệ lao động).
  • 産休/育休: nghỉ sinh/nuôi con (thường dùng 休業 trong thuật ngữ pháp lý: 育児休業).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 休職する/休職に入る/休職願いを出す/休職を命じる/休職中/休職明け.
  • Lý do phổ biến: bệnh tâm lý/thể chất, chăm sóc người thân, học tập, điều tra kỷ luật.
  • Chế độ: thường có thời hạn, điều kiện hưởng lương/bảo hiểm do quy chế công ty quyết định.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
休暇 Đối chiếu Nghỉ phép Ngắn hạn, lịch nghỉ; khác với tạm ngừng làm việc dài hạn
休業 Đối chiếu Tạm ngừng kinh doanh Áp dụng cho tổ chức/cửa hàng
出産休暇/育児休業 Liên quan Nghỉ sinh/Nghỉ nuôi con Chế độ chuyên biệt, pháp lý rõ ràng
復職 Đối nghĩa Trở lại làm việc Sau thời gian nghỉ 休職
退職 Đối nghĩa Thôi việc Chấm dứt quan hệ lao động
自宅待機 Liên quan Chờ ở nhà Biện pháp tạm thời, khác mục đích với 休職

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (nghỉ) + (chức vụ, công việc) → nghỉ khỏi chức vụ/công việc.
  • Cụm động từ: 休職する, danh từ trạng thái: 休職中, kết thúc: 復職.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi làm việc tại Nhật, hiểu rõ quy chế 休職 giúp bạn bảo vệ sức khỏe và quyền lợi. Hãy đọc kỹ thời hạn, trợ cấp và điều kiện 復職 trước khi nộp 休職願い.

8. Câu ví dụ

  • 体調不良のため三ヶ月間休職することにした。
    Vì sức khỏe không tốt, tôi quyết định nghỉ việc tạm thời ba tháng.
  • 医師の診断書を添えて休職願いを提出した。
    Tôi nộp đơn xin nghỉ việc tạm thời kèm giấy chẩn đoán của bác sĩ.
  • 彼はうつ病で休職中だ。
    Anh ấy đang trong thời gian nghỉ việc vì trầm cảm.
  • 会社から休職を命じられた。
    Tôi bị công ty ra lệnh cho nghỉ việc tạm thời.
  • 休職明けに部署へ復帰した。
    Sau thời gian nghỉ việc tạm thời, tôi đã quay lại bộ phận.
  • 家族の介護のため一年間休職する予定だ。
    Tôi dự định nghỉ việc tạm thời một năm để chăm sóc gia đình.
  • 規程により休職期間は最長一年とする。
    Theo quy định, thời hạn nghỉ việc tạm thời tối đa là một năm.
  • 留学のために休職を選んだ。
    Tôi chọn nghỉ việc tạm thời để đi du học.
  • 休職中も定期的に面談が行われる。
    Trong thời gian nghỉ việc tạm thời vẫn có phỏng vấn định kỳ.
  • 復帰できない場合は休職から退職に切り替わる。
    Nếu không thể trở lại, sẽ chuyển từ nghỉ việc tạm thời sang thôi việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 休職 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?