休止符 [Hưu Chỉ Phù]
きゅうしふ

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

dấu nghỉ

🔗 休符

Hán tự

Hưu nghỉ ngơi
Chỉ dừng
Phù dấu hiệu; ký hiệu; bùa