休業 [Hưu Nghiệp]

きゅうぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngừng kinh doanh

JP: 移転いてんにともない5月ごがつ30日さんじゅうにち31日さんじゅういちにち休業きゅうぎょういたします。

VI: Do chuyển địa điểm, chúng tôi sẽ nghỉ ngày 30 và 31 tháng 5.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おおくの会社かいしゃ休業きゅうぎょうした。
Nhiều công ty đã đóng cửa.
そのみせ月曜日げつようびには休業きゅうぎょうです。
Cửa hàng đó đóng cửa vào thứ Hai.
ホテルは、冬季とうき休業きゅうぎょうします。
Khách sạn sẽ đóng cửa vào mùa đông.
支配人しはいにん臨時りんじ休業きゅうぎょう掲示けいじした。
Giám đốc đã treo thông báo tạm ngừng kinh doanh.
キリストきょうこくでは日曜日にちようび休業きゅうぎょうである。
Trong các quốc gia Thiên Chúa giáo, Chủ nhật là ngày nghỉ.
まち一流いちりゅうのレストランのおおくは八月はちがついっぱいは休業きゅうぎょうする。
Hầu hết các nhà hàng hàng đầu trong thị trấn sẽ đóng cửa trong suốt tháng Tám.
いまでは学校がっこうちかくにあるほとんどのみせ土曜どよう休業きゅうぎょうだ。
Hiện nay, hầu hết các cửa hàng gần trường đều nghỉ vào thứ Bảy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 休業
  • Cách đọc: きゅうぎょう
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (休業する)
  • Nghĩa khái quát: tạm ngừng kinh doanh, tạm đóng cửa
  • Ghi chú: Dùng cho cửa hàng, công ty, cơ sở dịch vụ; khác với “đóng hẳn”

2. Ý nghĩa chính

- Tạm thời ngừng hoạt động kinh doanh do lý do nhất định (nghỉ định kỳ, sửa chữa, thiên tai, lễ tết...). Ví dụ: 本日休業 (hôm nay nghỉ), 臨時休業 (nghỉ tạm thời).

3. Phân biệt

  • 休業 vs 閉店(へいてん): 休業 là nghỉ tạm; 閉店 là đóng cửa hẳn cửa hàng.
  • 休業 vs 休職(きゅうしょく): 休職 là nhân viên tạm nghỉ việc; 休業 là doanh nghiệp/ngành hàng tạm nghỉ.
  • 休業 vs 営業時間短縮: Rút ngắn giờ mở cửa khác với nghỉ hẳn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 休業日 (ngày nghỉ), 休業中 (đang nghỉ), 臨時休業 (nghỉ tạm), 営業再開 (mở cửa lại), 休業補償 (bồi thường nghỉ).
  • Văn bản thông báo: 「台風のため本日休業します」「メンテナンスのため休業いたします」。
  • Đối tượng: cửa hàng, nhà hàng, nhà máy, cơ sở vui chơi, dịch vụ công.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
営業(えいぎょう)Đối nghĩaKinh doanh, mở cửaTrạng thái hoạt động
臨時休業Biến thểNghỉ tạm thờiDo sự cố, sự kiện
休業日Liên quanNgày nghỉLịch định kỳ/đặc biệt
閉店(へいてん)Liên quan/đối lậpĐóng cửa hẳnKhông mở lại
再開(さいかい)Đối nghĩaMở lại, tái hoạt độngSau thời gian nghỉ
休職(きゅうしょく)Liên quanTạm nghỉ việc (cá nhân)Áp dụng cho nhân sự

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 休: âm On キュウ; âm Kun やすむ; nghĩa “nghỉ”.
- 業: âm On ギョウ・ゴウ; nghĩa “nghiệp, công việc”.
休業: “nghỉ” + “nghiệp” = nghỉ kinh doanh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật thường phân biệt rõ 臨時休業 (nghỉ tạm, có ngày mở lại) với 閉店 (đóng vĩnh viễn). Khi thấy biển “本日休業”, đừng vội nghĩ cửa hàng đóng hẳn; hãy xem thêm thông tin “営業再開” để biết thời điểm phục vụ trở lại.

8. Câu ví dụ

  • 台風のため本日休業します。
    Do bão, hôm nay chúng tôi tạm nghỉ.
  • 設備点検のため明日は休業となります。
    Ngày mai sẽ tạm nghỉ để kiểm tra thiết bị.
  • 当店は毎週火曜日が休業日です。
    Cửa hàng chúng tôi nghỉ định kỳ vào thứ Ba hằng tuần.
  • しばらく休業し、来月再開予定です。
    Tạm nghỉ một thời gian, dự kiến mở lại tháng sau.
  • 年末年始は休業させていただきます。
    Chúng tôi xin phép nghỉ dịp cuối-năm đầu-năm.
  • 臨時休業のお知らせをご確認ください。
    Vui lòng xem thông báo nghỉ tạm.
  • 工事期間中は休業いたします。
    Trong thời gian thi công, cơ sở sẽ tạm nghỉ.
  • 感染拡大防止のため一時休業します。
    Tạm nghỉ để phòng chống lây lan dịch bệnh.
  • 本日休業のため電話対応のみとなります。
    Hôm nay tạm nghỉ nên chỉ hỗ trợ qua điện thoại.
  • 長期休業後、営業時間を短縮して再開した。
    Sau kỳ nghỉ dài, đã mở lại với giờ hoạt động rút ngắn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 休業 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?