休刊 [Hưu Khan]
きゅうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

ngừng xuất bản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

東京とうきょう日経新聞にっけいしんぶんは、祝日しゅくじつのため休刊きゅうかんでした。
Báo Nikkei của Tokyo không phát hành vì ngày lễ.

Hán tự

Hưu nghỉ ngơi
Khan xuất bản; khắc