伏龍 [Phục Long]
伏竜 [Phục Long]
ふくりゅう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

thợ lặn cảm tử

Hán tự

Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)
Long rồng; hoàng gia
Long rồng; hoàng gia