伎芸 [Kỹ Vân]
ぎげい

Danh từ chung

nghệ thuật biểu diễn

Hán tự

Kỹ kỹ năng
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe