企画室 [Xí Hoạch Thất]
きかくしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

phòng kế hoạch

Hán tự

thực hiện; kế hoạch
Hoạch nét vẽ; bức tranh
Thất phòng