企及 [Xí Cập]
跂及 [Kì Cập]
ききゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cố gắng

Hán tự

thực hiện; kế hoạch
Cập vươn tới
đứng kiễng chân