任職 [Nhâm Chức]
にんしょく

Danh từ chung

phong chức; bổ nhiệm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれをそのしょくにんずる必要ひつようはない。
Không cần phải giao cho anh ấy công việc đó.

Hán tự

Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Chức công việc; việc làm

Từ liên quan đến 任職