Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
任意捜査
[Nhâm Ý Sưu Tra]
にんいそうさ
🔊
Danh từ chung
khám xét tự nguyện
Hán tự
任
Nhâm
trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
意
Ý
ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
捜
Sưu
tìm kiếm; tìm; định vị
査
Tra
điều tra