仰向け [Ngưỡng Hướng]
あお向け [Hướng]
仰むけ [Ngưỡng]
あおむけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

📝 thường. như 〜に

ngửa mặt lên

JP: かれうしないあおけにたおれた。

VI: Anh ấy ngất xỉu và ngã ra sau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

仰向あおむけになって。
Nằm ngửa lại.
かれ仰向あおむけにたおれた。
Anh ấy đã ngã ra sau.
かれ仰向あおむけになった。
Anh ấy đã nằm ngửa.
かれ仰向あおむけに寝転ねころんだ。
Anh ấy đã nằm ngửa.
突然とつぜんかれ仰向あおむけにたおれた。
Đột nhiên anh ta ngã ra sau.
かれ仰向あおむけにていた。
Anh ấy đã nằm ngửa.
かれ仰向あおむけになっていた。
Anh ấy đã nằm ngửa.
トムは仰向あおむけにている。
Tom đang nằm ngửa.
トムは仰向あおむけになっている。
Tom đang nằm ngửa.
トムはベッドに仰向あおむけになった。
Tom nằm ngửa trên giường.

Hán tự

Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận