Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仰のく
[Ngưỡng]
あおのく
🔊
Động từ Godan - đuôi “ku”
nhìn lên
Hán tự
仰
Ngưỡng
ngước nhìn; tôn kính