仰ぎ望み [Ngưỡng Vọng]
あおぎのぞみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trông cậy vào (để được giúp đỡ); ngưỡng mộ; tôn kính

Hán tự

Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi