代署 [Đại Thự]
だいしょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

ký tên thay

Hán tự

Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Thự chữ ký; văn phòng