他社 [Tha Xã]

たしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

công ty khác

JP: この条件じょうけんけていただけると、他社たしゃとの競合きょうごう有利ゆうりになります。

VI: Nếu chấp nhận điều kiện này, chúng ta sẽ có lợi thế cạnh tranh với các công ty khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

他社たしゃおくれをとるな。
Đừng để thua kém các công ty khác.
同業どうぎょう他社たしゃくらべて業績ぎょうせきがずっとかった。
So với các công ty cùng ngành, kết quả kinh doanh của công ty này tốt hơn nhiều.
わたしどもは完全かんぜん他社たしゃはなしていますよ。
Chúng tôi đã hoàn toàn vượt trội so với các công ty khác.
コンピューター市場しじょうにおけるIBMのシェアはぐんいていて、他社たしゃまったせつけない。
IBM chiếm lĩnh thị trường máy tính, không cho đối thủ cạnh tranh nào có cơ hội.
ある航空こうくう会社かいしゃ運賃うんちん値下ねさ計画けいかく発表はっぴょうすると、他社たしゃもすぐに追従ついしょうした。
Khi một hãng hàng không công bố kế hoạch giảm giá vé, các hãng khác cũng nhanh chóng làm theo.
このしん製品せいひんは、独自どくじ開発かいはつした技術ぎじゅつ他社たしゃ製品せいひんよりもやす価格かかく販売はんばいすることを可能かのうにしました。
Sản phẩm mới này, nhờ vào công nghệ phát triển độc quyền mà có thể bán với giá rẻ hơn so với sản phẩm của các công ty khác.
企業きぎょうは、競合きょうごう他社たしゃ業界ぎょうかいないせま範囲はんいとらえて、本当ほんとうのライバルを明確めいかく理解りかいしてない場合ばあい数多かずおおくあります。
Nhiều doanh nghiệp chỉ nhìn nhận đối thủ cạnh tranh trong phạm vi hẹp của ngành và không hiểu rõ thực sự ai là đối thủ cạnh tranh của mình.
ウェブサイトのタグラインは、その企業きぎょうなにおこなっていて、競合きょうごう他社たしゃとどこがちがうのかがわかるようなものでなくてはならない。
Slogan của trang web phải làm rõ công ty đó đang làm gì và khác biệt với các đối thủ cạnh tranh ở điểm nào.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 他社
  • Cách đọc: たしゃ
  • Loại từ: danh từ
  • Mức độ: rất thường dùng trong kinh doanh
  • Chủ đề: doanh nghiệp, marketing, cạnh tranh
  • Cấu trúc thường gặp: 他社製品/他社比較/競合他社/当社・自社・同社・他社

2. Ý nghĩa chính

他社 nghĩa là “công ty khác” (không phải công ty của mình). Khi đứng từ góc nhìn nội bộ, 当社/自社 = công ty mình; 他社 = các công ty còn lại, bao gồm cả đối thủ.

3. Phân biệt

  • 他者 (たしゃ): người khác (không phải công ty). Dễ nhầm vì phát âm giống.
  • 同社 (どうしゃ): “công ty đó” (đã nhắc ở câu trước). Không phải “công ty khác”.
  • 自社/当社: công ty của mình (trong văn cảnh doanh nghiệp).
  • 競合他社: các công ty cạnh tranh trực tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định ngữ: 他社製品/他社サービス/他社動向.
  • So sánh: 他社と比較する/他社より強みがある.
  • Quan hệ: 他社と提携する/他社からの出向.
  • Báo cáo thị trường, sales, PR dùng nhiều; văn phong trang trọng, trung tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自社/当社 Đối lập vai Công ty của mình Dùng từ góc nhìn nội bộ.
同社 Phân biệt Công ty đó Chỉ công ty đã nêu; không phải “công ty khác”.
競合他社 Hẹp nghĩa Đối thủ cạnh tranh Tập con của 他社, nhấn cạnh tranh trực tiếp.
他業他社 Liên quan Công ty ngành khác Dùng khi so sánh chéo ngành.
サードパーティー Liên quan Bên thứ ba Thuật ngữ IT/kinh doanh, không đồng nhất với 他社.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 他: tha (khác). Âm On: タ.
  • 社: xã (đền; công ty). Âm On: シャ.
  • Ghép nghĩa: 他(khác)+ 社(công ty)→ “công ty khác”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tài liệu đối ngoại, phân biệt đúng 当社/自社・同社・他社 giúp tránh hiểu nhầm. Trong thuyết trình, bạn có thể nói: 当社は他社に比べ、コスト面で優位です để nêu lợi thế một cách khách quan.

8. Câu ví dụ

  • 他社との価格競争がますます激しくなっている。
    Cạnh tranh về giá với các công ty khác ngày càng gay gắt.
  • 他社製品と差別化するために新機能を追加した。
    Đã thêm tính năng mới để khác biệt hóa với sản phẩm của công ty khác.
  • 当社は他社にない強みを明確に訴求する。
    Công ty chúng tôi nhấn mạnh rõ điểm mạnh mà công ty khác không có.
  • 他社と提携し、共同で新規事業を立ち上げる。
    Hợp tác với công ty khác để cùng lập nghiệp vụ mới.
  • 他社比較の結果、コストパフォーマンスで優位だった。
    Kết quả so sánh với công ty khác cho thấy hiệu suất chi phí vượt trội.
  • 彼は他社から当社へ転職してきた。
    Anh ấy chuyển việc từ công ty khác sang công ty chúng tôi.
  • 他社動向を常にモニタリングしている。
    Chúng tôi luôn theo dõi xu hướng của các công ty khác.
  • 新モデルは他社の特許を侵害しない設計だ。
    Mẫu mới được thiết kế không xâm phạm bằng sáng chế của công ty khác.
  • 他社の成功事例を参考にプロセスを見直した。
    Tham khảo ví dụ thành công của công ty khác để rà soát quy trình.
  • 当社と他社の責任分界を契約で明確にする。
    Làm rõ ranh giới trách nhiệm giữa công ty chúng tôi và công ty khác trong hợp đồng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 他社 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?