他派 [Tha Phái]
たは
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

nhóm khác

Hán tự

Tha khác; khác nữa; những cái khác
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái