他殺 [Tha Sát]
たさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

giết người

🔗 自殺

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのころ泥棒どろぼう他殺たさつ餓死がしのことばっかりいていたんだ。
Hồi đó, tôi chỉ nghe thấy chuyện trộm cắp, giết người và chết đói mà thôi.
そのころ泥棒どろぼう他殺たさつ餓死がしについてばっかりいていたんだ。
Khoảng thời gian đó, tôi chỉ nghe về trộm cắp, giết người và chết đói mà thôi.
そのころ泥棒どろぼう他殺たさつ餓死がしについてのはなしばっかりいていたんだ。
Khoảng thời gian đó, tôi chỉ nghe những câu chuyện về trộm cắp, giết người và chết đói mà thôi.

Hán tự

Tha khác; khác nữa; những cái khác
Sát giết; giảm