他山の石 [Tha Sơn Thạch]
たざんのいし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ

bài học từ sai lầm của người khác; bài học kinh nghiệm; điều đáng suy ngẫm

đá từ núi khác (có thể dùng để mài ngọc của mình)

🔗 他山の石以て玉を攻むべし

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たざんのいしとする。
Học hỏi từ sai lầm của người khác.

Hán tự

Tha khác; khác nữa; những cái khác
Sơn núi
Thạch đá