他国 [Tha Quốc]

たこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

nước ngoài; quốc gia khác

JP: いかなるくに他国たこく内政ないせい干渉かんしょうしてはならない。

VI: Không quốc gia nào được phép can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.

Danh từ chung

tỉnh khác

Danh từ chung

vùng đất lạ; vùng đất xa lạ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

他国たこくへの侵略しんりゃくずべき行為こういである。
Xâm lược quốc gia khác là hành vi đáng xấu hổ.
かれらは他国たこく内政ないせい干渉かんしょうすべきではない。
Họ không nên can thiệp vào nội bộ của các quốc gia khác.
くに他国たこく侵略しんりゃくからまもらねばならない。
Chúng ta phải bảo vệ đất nước mình khỏi sự xâm lược của nước ngoài.
他国たこく侵略しんりゃくすることはずべき行為こういである。
Xâm lược quốc gia khác là hành vi đáng xấu hổ.
そのスパイは本国ほんごくかえるとすぐに他国たこくくようにわれた。
Ngay sau khi trở về nước, gián điệp đó được lệnh đi đến một quốc gia khác.
わたしたちはみな他国たこく文化ぶんか理解りかいする能力のうりょくつために、外国がいこくまなぶべきです。
Chúng ta nên học ngoại ngữ để có khả năng hiểu biết văn hóa các nước khác.
他国たこくひとには、すこ理解りかいしづらい日本語にほんごかもしれません。トムさんも最初さいしょ勘違かんちがいしてたし。
Ngôn ngữ Nhật Bản có thể hơi khó hiểu đối với người nước ngoài. Ngay cả Tom ban đầu cũng hiểu nhầm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 他国
  • Cách đọc: たこく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nước khác, quốc gia khác (không phải nước của mình hay nước đang nói đến)
  • Sắc thái: Hơi trang trọng, trung tính; thường dùng trong văn viết, tin tức, chính sách, học thuật
  • Hán Việt: tha quốc (他: khác; 国: quốc gia)

2. Ý nghĩa chính

他国 nghĩa là “quốc gia khác”, “nước khác” so với “nước mình” (自国) hoặc nước đang làm mốc trong câu nói. Thường dùng để nói chung về các quốc gia khác với lập trường khách quan, trung tính.

3. Phân biệt

  • 他国 vs 外国(がいこく): 外国 nhấn mạnh “nước ngoài” đối lập với trong nước; 他国 là “nước khác” trong quan hệ so sánh, không nhất thiết mang sắc thái “ngoại quốc”.
  • 他国 vs 異国(いこく): 異国 mang sắc thái cảm xúc/thi vị “xứ lạ”, thường văn chương; 他国 trung tính, hành chính.
  • 他国 vs 第三国(だいさんこく): 第三国 là “nước thứ ba” (một bên khác ngoài hai bên chính), nghĩa hẹp hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 他国のN(他国の文化/法律/政策), 他国へ/から, 他国と関係/比較/協力, 他国に依存/干渉/進出.
  • Dùng trong tin tức, chính trị, kinh tế, quan hệ quốc tế, giáo dục so sánh.
  • Khi nói về người dân: 他国人(người nước khác), 他国の国民(công dân nước khác).
  • Khi nói rõ quan hệ đối lập với nước mình, dùng 自国 vs 他国 cho cân xứng: 自国の利益と他国の利益.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
外国 Gần nghĩa Nước ngoài Phổ biến hơn trong hội thoại; mang đối lập trong/ngoài nước.
異国 Gần nghĩa Xứ lạ Sắc thái văn học/thi vị.
第三国 Liên quan Nước thứ ba Dùng khi có hai bên chính và một nước khác.
自国 Đối nghĩa Nước mình Thường đi cặp với 他国 để so sánh.
海外 Liên quan Nước ngoài, hải ngoại Nhấn mạnh “ra nước ngoài”; thiên về địa lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 他: “khác, ngoài”; On: た; Kun: ほか.
  • 国: “nước, quốc gia”; On: こく; Kun: くに.
  • Cấu tạo: 他(khác)+ 国(nước)→ “nước khác”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật hay báo chí, 他国 giúp giữ giọng điệu trung tính, khách quan. Nếu muốn nhấn mạnh tính pháp lý/quan hệ ngoại giao, hãy kết hợp với từ chuyên ngành: 他国間協定(hiệp định giữa các nước khác nhau), 他国籍企業(doanh nghiệp mang quốc tịch nước khác), 他国調査(khảo sát ở nước khác).

8. Câu ví dụ

  • 私たちは他国の文化を尊重すべきだ。
    Chúng ta nên tôn trọng văn hóa của các nước khác.
  • 彼は他国での生活に早く慣れた。
    Anh ấy nhanh chóng quen với cuộc sống ở nước khác.
  • この政策は他国との関係に影響を与える。
    Chính sách này ảnh hưởng đến quan hệ với các nước khác.
  • 企業は他国へ進出して市場を拡大した。
    Doanh nghiệp đã mở rộng sang các nước khác để tăng thị phần.
  • 他国からの留学生が増えている。
    Số lưu học sinh đến từ các nước khác đang tăng.
  • 彼は他国の国籍を取得した。
    Anh ấy đã nhập quốc tịch của một nước khác.
  • 他国に依存しないエネルギー政策が必要だ。
    Cần có chính sách năng lượng không phụ thuộc vào nước khác.
  • 歴史を学ぶことで、他国への理解が深まる。
    Học lịch sử giúp hiểu biết về các nước khác sâu hơn.
  • 市場を他国と比較して分析する。
    So sánh với các nước khác để phân tích thị trường.
  • その企業は他国の法律を順守して事業を行っている。
    Công ty hoạt động tuân thủ pháp luật của các nước khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 他国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?