他力 [Tha Lực]
たりき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

sự giúp đỡ từ bên ngoài

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

cứu rỗi bằng đức tin

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

他力本願たりきほんがんじゃ、なかわたっていけないよ。
Không thể sống bằng cách trông chờ vào người khác.
他力本願たりきほんがんじゃだめだよ。自分じぶんでなんとかしようという気持きもちがなくちゃ。
Không thể chỉ trông chờ vào người khác, bạn phải tự mình cố gắng.

Hán tự

Tha khác; khác nữa; những cái khác
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực