仕手 [Sĩ Thủ]

して
シテ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

📝 đôi khi viết là 為手

người thực hiện; người biểu diễn

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kịch noh

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường viết là シテ

nhân vật chính; anh hùng; vai chính

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thị trường chứng khoán

nhà đầu cơ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その会社かいしゃかぶ仕手してせんは、倒産とうさん危機ききせまっていることをかく方便ほうべんにすぎなかった。
Cuộc chiến giành quyền kiểm soát cổ phiếu của công ty chỉ là một thủ thuật để che giấu nguy cơ phá sản đang cận kề.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 仕手
  • Cách đọc: して
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực chính: Nghệ thuật truyền thống (Nō), Tài chính/chứng khoán (tiếng lóng chuyên ngành)

2. Ý nghĩa chính

1) Trong sân khấu Nō/Kyōgen: 仕手diễn viên chính đảm nhiệm vai trung tâm của vở diễn (đối lại là 脇(わき) – vai phụ hỗ trợ).
2) Trong tài chính (tiếng lóng): 仕手 chỉ nhà đầu cơ/nhóm đầu cơ thao túng cuộc chơi ở một mã cổ phiếu hay thị trường nhất định (liên quan các cụm 仕手筋, 仕手株, 仕手戦).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • Với nghệ thuật: 仕手 (vai chính) vs (vai phụ). Ở Kabuki, thường nói 主役 hơn là 仕手.
  • Với tài chính: 仕手筋 = nhóm/nguồn vốn đầu cơ; 仕手株 = cổ phiếu bị đầu cơ mạnh; 仕手戦 = cuộc “đấu” đầu cơ.
  • Đồng âm khác nghĩa: して (dạng -te của する) không liên quan đến 仕手.
  • Sắc thái: trong tài chính, 仕手 hàm ý tiêu cực (thao túng, biến động mạnh), cần thận trọng khi dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghệ thuật: 能で仕手を勤める/仕手方の演者/仕手の舞.
  • Tài chính: 仕手が買い上げる/仕手筋に狙われる/仕手株が急騰.
  • Báo chí kinh tế thường tránh quy kết trực tiếp; dùng 仕手筋の動き để giữ sắc thái gián tiếp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Đối lập (nghệ thuật)Vai phụ trong NōCặp đối ứng với 仕手
主役Gần nghĩa (nghệ thuật)Nhân vật chínhDùng rộng, không chuyên biệt như 仕手
相場師Gần nghĩa (tài chính)Nhà đầu cơTrung tính hơn 仕手 trong một số ngữ cảnh
仕手筋Liên quanNhóm đầu cơThường thấy trong tin chứng khoán
長期投資家Đối nghĩa tương quanNhà đầu tư dài hạnPhong cách trái ngược với 仕手
操縦Liên quanThao túngNgầm hàm ý rủi ro pháp lý khi là thao túng giá

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : làm, phục vụ.
  • : tay; người làm việc, người thực hiện.
  • Ý hợp: “người thực hiện/chủ thể hành động” → vai chính; người “ra tay” trên thị trường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Từ cùng gốc Kanji cho thấy logic thú vị: trong nghệ thuật, 仕手 là trung tâm dẫn dắt mạch truyện; trong thị trường, 仕手 là bên dẫn nhịp biến động. Khi đọc báo tài chính, nếu gặp 出来高急増・思惑買い・仕手株 cùng lúc, bạn nên cảnh giác với biến động ngắn hạn khó lường.

8. Câu ví dụ

  • 今作で彼は能の仕手を勤める。
    Trong vở này anh ấy đảm nhiệm vai chính của Nō.
  • 仕手と脇の掛け合いが見どころだ。
    Màn đối diễn giữa vai chính và vai phụ là điểm nhấn.
  • 熟練の仕手による幽玄の舞に観客が魅了された。
    Khán giả bị cuốn hút bởi điệu vũ huyền ảo của diễn viên chính lão luyện.
  • この銘柄は仕手筋に狙われていると言われる。
    Người ta nói mã này đang bị nhóm đầu cơ nhắm tới.
  • 仕手の買い上げで株価が急騰した。
    Giá cổ phiếu tăng vọt do lực mua của nhóm đầu cơ.
  • 週末にかけて仕手戦の様相を呈した。
    Càng gần cuối tuần càng mang dáng dấp của một cuộc đầu cơ đối đầu.
  • 能では仕手が物語の核を担う。
    Trong Nō, vai chính đảm đương hạt nhân câu chuyện.
  • 当局は過度な仕手的な売買に警戒を呼びかけた。
    Cơ quan chức năng kêu gọi cảnh giác trước giao dịch mang tính đầu cơ quá mức.
  • 伝統的な演目で若手が初めて仕手に抜擢された。
    Diễn viên trẻ lần đầu được chọn vào vai chính trong tiết mục truyền thống.
  • 薄商いの中で仕手が値をつり上げた可能性がある。
    Trong bối cảnh giao dịch thưa thớt, có khả năng nhóm đầu cơ đã đẩy giá lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 仕手 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?