1. Thông tin cơ bản
- Từ: 仕手
- Cách đọc: して
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực chính: Nghệ thuật truyền thống (Nō), Tài chính/chứng khoán (tiếng lóng chuyên ngành)
2. Ý nghĩa chính
1) Trong sân khấu Nō/Kyōgen: 仕手 là diễn viên chính đảm nhiệm vai trung tâm của vở diễn (đối lại là 脇(わき) – vai phụ hỗ trợ).
2) Trong tài chính (tiếng lóng): 仕手 chỉ nhà đầu cơ/nhóm đầu cơ thao túng cuộc chơi ở một mã cổ phiếu hay thị trường nhất định (liên quan các cụm 仕手筋, 仕手株, 仕手戦).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- Với nghệ thuật: 仕手 (vai chính) vs 脇 (vai phụ). Ở Kabuki, thường nói 主役 hơn là 仕手.
- Với tài chính: 仕手筋 = nhóm/nguồn vốn đầu cơ; 仕手株 = cổ phiếu bị đầu cơ mạnh; 仕手戦 = cuộc “đấu” đầu cơ.
- Đồng âm khác nghĩa: して (dạng -te của する) không liên quan đến 仕手.
- Sắc thái: trong tài chính, 仕手 hàm ý tiêu cực (thao túng, biến động mạnh), cần thận trọng khi dùng trong ngữ cảnh trang trọng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghệ thuật: 能で仕手を勤める/仕手方の演者/仕手の舞.
- Tài chính: 仕手が買い上げる/仕手筋に狙われる/仕手株が急騰.
- Báo chí kinh tế thường tránh quy kết trực tiếp; dùng 仕手筋の動き để giữ sắc thái gián tiếp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 脇 | Đối lập (nghệ thuật) | Vai phụ trong Nō | Cặp đối ứng với 仕手 |
| 主役 | Gần nghĩa (nghệ thuật) | Nhân vật chính | Dùng rộng, không chuyên biệt như 仕手 |
| 相場師 | Gần nghĩa (tài chính) | Nhà đầu cơ | Trung tính hơn 仕手 trong một số ngữ cảnh |
| 仕手筋 | Liên quan | Nhóm đầu cơ | Thường thấy trong tin chứng khoán |
| 長期投資家 | Đối nghĩa tương quan | Nhà đầu tư dài hạn | Phong cách trái ngược với 仕手 |
| 操縦 | Liên quan | Thao túng | Ngầm hàm ý rủi ro pháp lý khi là thao túng giá |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 仕: làm, phục vụ.
- 手: tay; người làm việc, người thực hiện.
- Ý hợp: “người thực hiện/chủ thể hành động” → vai chính; người “ra tay” trên thị trường.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Từ cùng gốc Kanji cho thấy logic thú vị: trong nghệ thuật, 仕手 là trung tâm dẫn dắt mạch truyện; trong thị trường, 仕手 là bên dẫn nhịp biến động. Khi đọc báo tài chính, nếu gặp 出来高急増・思惑買い・仕手株 cùng lúc, bạn nên cảnh giác với biến động ngắn hạn khó lường.
8. Câu ví dụ
- 今作で彼は能の仕手を勤める。
Trong vở này anh ấy đảm nhiệm vai chính của Nō.
- 仕手と脇の掛け合いが見どころだ。
Màn đối diễn giữa vai chính và vai phụ là điểm nhấn.
- 熟練の仕手による幽玄の舞に観客が魅了された。
Khán giả bị cuốn hút bởi điệu vũ huyền ảo của diễn viên chính lão luyện.
- この銘柄は仕手筋に狙われていると言われる。
Người ta nói mã này đang bị nhóm đầu cơ nhắm tới.
- 仕手の買い上げで株価が急騰した。
Giá cổ phiếu tăng vọt do lực mua của nhóm đầu cơ.
- 週末にかけて仕手戦の様相を呈した。
Càng gần cuối tuần càng mang dáng dấp của một cuộc đầu cơ đối đầu.
- 能では仕手が物語の核を担う。
Trong Nō, vai chính đảm đương hạt nhân câu chuyện.
- 当局は過度な仕手的な売買に警戒を呼びかけた。
Cơ quan chức năng kêu gọi cảnh giác trước giao dịch mang tính đầu cơ quá mức.
- 伝統的な演目で若手が初めて仕手に抜擢された。
Diễn viên trẻ lần đầu được chọn vào vai chính trong tiết mục truyền thống.
- 薄商いの中で仕手が値をつり上げた可能性がある。
Trong bối cảnh giao dịch thưa thớt, có khả năng nhóm đầu cơ đã đẩy giá lên.