仕入れ [Sĩ Nhập]

仕入 [Sĩ Nhập]

しいれ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

mua (hàng hóa, nguyên liệu, v.v.); mua sắm; dự trữ; thu mua

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なかいたから、わたしなにべるものを仕入しいれにくよ。
Vì tôi đói, nên tôi sẽ đi mua đồ ăn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 仕入れ
  • Cách đọc: しいれ
  • Loại từ: Danh từ
  • Phong cách: Kinh doanh, thương mại; dùng cả trong kế toán bán lẻ/nhà hàng
  • Sắc thái: Tập trung vào “nhập hàng, mua vào để bán/để sản xuất” và “giá nhập”

2. Ý nghĩa chính

  • Việc nhập hàng: mua nguyên vật liệu/hàng hóa về để kinh doanh.
  • Giá nhập (仕入れ値): mức giá khi doanh nghiệp mua vào.
  • Mở rộng: trong giới sáng tạo có thể nói ネタの仕入れ (thu thập “chất liệu/ý tưởng”).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 仕入れ vs 仕入れる: 仕入れ là danh từ “nhập hàng”; 仕入れる là động từ “nhập/mua vào”.
  • 仕入れ vs 調達: 調達 (procurement) rộng hơn, bao gồm cả tìm nguồn, ký hợp đồng, đảm bảo cung ứng; 仕入れ thiên về nghiệp vụ mua hàng cụ thể.
  • 仕入れ値 vs 仕入れ原価: 仕入れ値 là giá mua; 仕入れ原価 là “giá vốn” (bao gồm cả chi phí liên quan).
  • 仕入れ先 vs 仕入元: Cả hai đều chỉ nhà cung cấp; 仕入れ先 hay dùng trong thực tế (đối tác mình mua từ).
  • Lưu ý kế toán: tên tài khoản “仕入” (không có れ) cũng xuất hiện trong sổ sách.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜の仕入れをする, 仕入れが遅れる, 仕入れ値/仕入れ原価, 仕入れ先, 仕入れルート, 仕入れ担当.
  • Ngành nghề: bán lẻ, F&B, sản xuất, thương mại điện tử, chợ đầu mối.
  • Ngữ dụng: gợi hoạt động hằng ngày của kinh doanh; mang sắc thái thực tế, thực hành.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
調達 Gần nghĩa Thu xếp, cung ứng, mua sắm Phạm vi rộng hơn 仕入れ; mang tính hệ thống.
仕入れ値 Liên quan Giá nhập Giá mua vào một đơn vị hàng.
仕入れ原価 Liên quan Giá vốn hàng mua Tính cả phí vận chuyển, bảo hiểm…
仕入れ先 Liên quan Nhà cung cấp Đối tác bán hàng cho mình.
在庫 Liên quan Tồn kho Hậu quả/đi kèm sau khi đã 仕入れ.
販売 Đối nghĩa ngữ dụng Bán hàng Hoạt động đầu ra, đối lập với nhập hàng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (シ): làm, phục vụ, công việc.
  • (ニュウ): vào, nhập.
  • : okurigana từ động từ gốc 仕入れる (nhập, mua vào).
  • Ý hợp thành: “làm cho hàng hóa đi vào” → hoạt động nhập hàng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, quản trị 仕入れ gắn chặt với thương lượng giá, điều khoản thanh toán, và đánh giá 仕入れ先. Cụm như 安定調達 hay 仕入れルートの多様化 thường đi kèm khi nói về giảm rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng.

8. Câu ví dụ

  • 今週の野菜の仕入れが天候不順で遅れた。
    Việc nhập rau tuần này bị chậm do thời tiết bất ổn.
  • コーヒー豆は直輸入で仕入れています。
    Chúng tôi nhập trực tiếp hạt cà phê.
  • 原材料の仕入れ先を見直す必要がある。
    Cần xem xét lại nhà cung cấp nguyên liệu.
  • この商品の仕入れ値はいくらですか。
    Giá nhập của mặt hàng này là bao nhiêu?
  • 高騰に備えて早めに仕入れを済ませた。
    Đã hoàn tất nhập hàng sớm để phòng giá tăng.
  • 新規の仕入れルートを開拓した。
    Đã khai phá tuyến nhập hàng mới.
  • 在庫圧縮のため仕入れを抑制している。
    Đang hạn chế nhập hàng để giảm tồn kho.
  • 彼は仕入れ担当として価格交渉に強い。
    Anh ấy mạnh về đàm phán giá với vai trò phụ trách nhập hàng.
  • 番組のネタの仕入れに街へ出た。
    Tôi ra phố để “nhập” tư liệu/ý tưởng cho chương trình.
  • 年末は仕入れ量が普段より多くなる。
    Cuối năm lượng nhập hàng sẽ nhiều hơn bình thường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 仕入れ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?