1. Thông tin cơ bản
- Từ: 仕上がり
- Cách đọc: しあがり
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: thành phẩm, mức độ hoàn thiện, chất lượng sau khi hoàn tất
- Động từ gốc: 仕上がる (được hoàn thành) / 仕上げる (hoàn thiện)
- JLPT (ước đoán): N2
2. Ý nghĩa chính
仕上がり chỉ “tình trạng/diện mạo sau khi hoàn tất” của sản phẩm, tác phẩm, món ăn, kiểu tóc, bản in, bản thiết kế, mã nguồn sau build, v.v. Nhấn vào chất lượng cuối hơn là quá trình.
3. Phân biệt
- 仕上がり vs 仕上げ: 仕上げ là “khâu hoàn thiện” (hành động/công đoạn); 仕上がり là “kết quả/diện mạo sau khi xong”.
- 仕上がり vs 出来栄え: 出来栄え nhấn “độ đẹp/chất lượng” chủ quan; 仕上がり trung tính hơn, dùng rộng rãi.
- 仕上がり vs 完成: 完成 là hoàn thành (trạng thái xong); 仕上がり nói cụ thể chất lượng/diện mạo sau khi xong.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 仕上がりがいい/悪い;Aの仕上がり;仕上がりにムラがある;仕上がりが早い
- Ngữ cảnh: may mặc, in ấn, thiết kế, xây dựng, mỹ phẩm, làm tóc, nấu ăn, sản xuất.
- Tính từ thường đi kèm: 美しい, なめらか, 均一, 上質, 粗い, 甘い, しっとり.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 仕上がる |
Động từ gốc |
được hoàn tất |
Tự động từ |
| 仕上げ |
Liên quan |
khâu hoàn thiện |
Công đoạn, thao tác |
| 出来栄え |
Gần nghĩa |
độ đẹp của thành phẩm |
Nhấn ấn tượng/đánh giá |
| 完成度 |
Gần nghĩa |
mức độ hoàn thiện |
Tính trừu tượng, đánh giá tổng thể |
| 粗仕上げ |
Đối lập mức độ |
hoàn thiện thô |
Nhấn chưa mịn, chưa kỹ |
| 未完成 |
Đối nghĩa |
chưa hoàn thành |
Trạng thái chưa xong |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 仕: làm, phục vụ; 上がる: nâng lên/kết thúc; 〜り: danh từ hóa trạng thái.
- Cấu trúc: 仕上がる (được hoàn tất) → danh từ hóa thành 仕上がり.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi phản hồi chất lượng, nói cụ thể tiêu chí “mịn/đều/màu sắc đúng/độ bóng” giúp mô tả 仕上がり khách quan hơn. Trong sáng tạo, thêm bối cảnh (ánh sáng, màn hình, vật liệu) vì 仕上がり chịu ảnh hưởng mạnh bởi điều kiện hiển thị.
8. Câu ví dụ
- このケーキの仕上がりはとてもなめらかだ。
Thành phẩm bánh này rất mịn.
- 印刷の仕上がりにムラがある。
Thành phẩm in có chỗ loang lổ.
- ヘアカラーの仕上がりが自然で気に入った。
Tôi thích vì kết quả nhuộm tóc trông tự nhiên.
- 予算内で最高の仕上がりを目指す。
Nhắm tới chất lượng hoàn thiện tốt nhất trong phạm vi ngân sách.
- 工事の仕上がりが予定より遅れている。
Tiến độ hoàn thiện công trình trễ hơn kế hoạch.
- 図面通りの仕上がりになっているか確認してください。
Hãy kiểm tra xem thành phẩm có đúng theo bản vẽ không.
- ソースの仕上がりは艶が決め手だ。
Độ hoàn thiện của sốt phụ thuộc vào độ bóng.
- 今回のモデルは細部の仕上がりが素晴らしい。
Mẫu lần này có độ hoàn thiện chi tiết tuyệt vời.
- トレーニングの仕上がりを大会で見せたい。
Tôi muốn thể hiện thành quả hoàn thiện luyện tập ở giải đấu.
- 提出物の仕上がりが荒いので手直しが必要だ。
Thành phẩm nộp còn thô, cần chỉnh sửa.