仔牛肉 [Tử Ngưu Nhục]

子牛肉 [Tử Ngưu Nhục]

こうしにく

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

thịt bê

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

牛肉ぎゅうにくべますか。
Bạn có ăn thịt bê không?