仏塔 [Phật Tháp]
ぶっとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

bảo tháp; chùa

Hán tự

Phật Phật; người chết; Pháp
Tháp tháp; tòa tháp; tháp chuông