仄韻 [Trắc Vận]
そくいん

Danh từ chung

vần trắc (của tiếng Trung)

🔗 仄声; 平韻

Hán tự

Trắc thấy mờ; gợi ý; ám chỉ; mờ nhạt; ngu ngốc; gợi ý
Vận vần; thanh