仄めく [Trắc]
ほのめく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thấy mờ mờ; lấp lánh

Hán tự

Trắc thấy mờ; gợi ý; ám chỉ; mờ nhạt; ngu ngốc; gợi ý